Mobile: 02866501926 | Công Ty Cổ Phần Máy và Thiết Bị Hưng Phát - GPKD: 0315609211 - Địa chỉ: Trung tâm thương Mại Goodhouse - 45 Trương Đình Hội, P.16, Q.8, HCM |
DANH MỤC SẢN PHẨM
Máy phát điện diesek 100 kVA
Model |
Unit |
EXT 120ISE |
|
Type Loại |
- |
Revolving field, brushless AC generator Từ trường quay, không chổi than |
|
Frequency Tần số |
Hz |
50 |
|
Standby Output Công suất max |
kVA |
110 |
|
Prime Output Công suất định mức |
kVA |
100 |
|
Voltage Điện áp |
V |
220/380 |
|
Power Factor Hệ số công suất |
Cos phi |
0.8 |
|
Pole Số cắp cực |
- |
4 |
|
Alter nator Insulation Cấp cách điện |
Class Cấp |
H |
|
Voltage Regulation system |
AVR |
||
Voltage Regulation Độ ổn định điện áp |
% |
±2.5 % |
|
Frequence stability Độ ổn định điện áp |
% |
±5 % |
|
Type of Coupling Kiểu dẫn động |
- |
Trực tiếp |
|
TERMINAL |
|||
Cọc kết nối |
- |
Yes Có |
|
DIESEL ENGINE Động cơ |
|||
Type Loại |
- |
Vertical, water-cooled, 4-cycle diesel engine 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Engine model Model động cơ |
- |
FPT N45TM3 |
|
No. of Cylinders Số xilanh |
- |
4 |
|
Bore x Stroke Đường kính x hành trình |
mm |
104 x 132 |
|
Displacement Dung tích xilanh |
Liter Lít |
4.5 |
|
Engine Speed Tốc độ động cơ |
rpm Vòng/ phút |
1500 |
|
Standby Output Công suất max |
kW |
118 |
|
Lubricant (API classification) Nhớt bôi trơn ( cấp API) |
- |
above CF4 grade Cấp CF-4 trở lên |
|
Oil Capacity Dung tích nhớt bôi trơn |
Liter Lít |
12.8 |
|
Starting System Hệ thống khởi động |
- |
Electric - 12 volt DC Điện – 12 vDC |
|
Fuel Loại nhiên liệu |
- |
Diesel fuel No.2 (ASTM D975) |
|
Fuel Consumption Tiêu hao nhiên liệu |
at Full Load 100% tải |
L/h |
22 |
at 3/4 Load 75% tải |
L/h |
17.2 |
|
ALTERNATOR Đầu phát |
|||
Model |
SINCRO/ SK225ML/ Ý |
||
Type |
4 poles, self exciting, field rotating with brushless 4 cực, từ trường quay đồng bộ, không chổi than |
||
Prime Output Công suất định mức |
kVA |
110 |
|
Voltage Điện áp |
V |
220/380 |
|
Frequence Tần số |
Hz |
50 |
|
Power Factor Hệ số công suất |
Cos phi |
0.8 |
|
Speed Tốc độ |
rpm Vòng/ phút |
1500 |
|
Insulation Cấp cách điện |
Class Cấp |
H |
|
Protection degree Cấp bảo vệ |
Class Cấp |
IP23 |
|
FUEL SYSTEM Hệ thống nhiên liệu |
|||
Fuel Tank Capacity Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
230 |
|
Số giờ vận hành liên tục |
at Full Load 100% tải |
h |
10 |
SOUND PROOD COVER & FRAME Vỏ chống ồn & khung bệ |
|||
Color Màu sắc |
Blue Xanh |
||
Dimensions L x W x H Kích thước (dài x rộng x cao) |
mm |
2780x1000x1650 |
|
Approx. Net Weight Trọng lượng |
kg |
1870 |
|
Sound Level (Full Load at [7m]) Độ ồn tại 100% tải cách 7m |
dB (A) |
64±2 |
|
Đo lường & hiển thị |
|||
Voltage Điện áp |
V |
x |
|
Current Dòng điện |
A |
x |
|
Frequency Tần số |
HZ |
x |
|
Power Công suất |
kw |
x |
|
Power factor Hệ số công suất |
Cos φ |
x |
|
Engine temperature Nhiệt độ động cơ |
0C |
x |
|
Engine speed Tố độ động cơ |
rpm |
x |
|
Engine oil pressure Áp suất nhớt động cơ |
Bar |
x |
|
Fuel level Mức nhiên liệu |
% |
x |
|
Operated hours Số giờ vận hành |
h |
x |
|
Battery chager voltage Điện áp sạc ắcquy |
V |
x |
|
ALARM & PROTECTION Cảnh báo & bảo vệ |
|||
Over heat Qúa nhiệt |
- |
x |
|
Engine oil pressure low Áp suất nhớt động cơ thấp |
- |
x |
|
Batter Voltage high or low Điện áp ắcquy cao hoặc thấp |
- |
||
Battery chager error Lỗi sạc ắcquy |
- |
x |
|
Over or under speed Vượt tốc |
- |
x |
|
Fuel level Mức nhiên liệu |
- |
x |
|
Emergency Stop System Hệ thống dừng khẩn cấp |
- |
Button Nút nhấn |